Ko
Menu
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
Menu
국가 기준
도시 기준
카탈로그
지도
지도
국가 기준
도시 기준
연락처
앱 정보
Wallet
Rewards
Ko
English
Arabic
Brazil
French
German
Italian
Russian
Simplified China
Traditional China
Spanish
Turkey
India
Vietnam
Japanese
Korean
엔터테인먼트
체육관
농구 경기장
카지노
영화관
피트니스 센터
축구 경기장
도서관
종합경기장
나이트클럽
공원
선착장
사우나
경기장
수영장
극장
워터파크
동물원
관광 명소
관광 명소
성
교회
기념물
기념비
Mosque
박물관
유대교 회당
사원
묘지
전망대
사당
비즈니스
자동차 부품
자동차 판매점
세차장
사무실
드라이 클리닝
미용실
세탁소
변호사 사무실
안경점
타이어 수리
숙박
아파트
캠핑
게스트하우스
호스텔
호텔
모텔
상점
제과점
뷰티 숍
서점
정육점
화학 약품점
의류점
컴퓨터 상점
백화점
꽃가게
가구점
선물 가게
공구점
보석 전문점
키오스크
주류 판매점
쇼핑몰
시장
펫숍
사진관
신발 판매점
스포츠 용품점
슈퍼마켓
캔디/초콜릿 상점
티켓 판매점
장난감 상점
와인 상점
건강
의료원
치과
개인 병원
병원
약국
동물 병원
식품
술집
카페
패스트푸드
펍
식당
교육
전문대학교
유치원
학교
대학교
교통
공항
버스 정류장
렌터카
공유 자동차
주유소
주차장
지하철
택시
기차역
금융
ATM
은행
우체국
홈
카탈로그
교육
대학교
Wi-Fi
$
$$
$$$
$$$$
Wheelchair active
Clear
대학교 근처 베트남
55,215 개 발견
Trường Đại học Hồng Bàng - cơ sở Bà Rịa
2.5
Trường Đại Học Phú Yên
2.5
ĐH Chu Văn An CS2
2.5
Trung tâm công nghệ phần mềm
0.5
Học viện Quốc phòng
93 Hoàng Quốc Việt, 하노이, Thành Phố Hà Nội, 베트남, GPS: 21.04516,105.80194
ĐH Tôn Đức Thắng
1.5
Đại học Quốc tế Miền Đông
0.5
Đại học Phan Thiết
1.5
Đại học Buôn Ma Thuột
2.0
Đại chủng viện thánh Giuse
2.5
RMIT University Hanoi
Handi Resco Building 521 Kim Mã, Đống Đa, Thành Phố Hà Nội, 베트남, GPS: 21.028984,105.81155
ĐH Ngân hàng TP.HCM
1.5
ĐH Thể Dục Thể Thao TP.HCM
1.5
Đại học Lao động-Xã hội (Cơ sở 2)
1.5
Đại học Văn Lang
2.0
Trường ĐH Văn Hiến
1.5
Khoa Dược - ĐH Y Dược TP.Hồ Chí Minh
0.5
Đại học Y Hà Nội
2.0
Trường Đại học Thủ đô Hà Nội
98 Dương Quảng Hàm, 베트남, GPS: 21.036127,105.80157
Đại học Ngân hàng tp.HCM
2.5
Trường Cao Đẳng Y Tế Cần Thơ
1.0
Khoa Kinh tế - Đại học Hà Tĩnh
2.0
Trường Đại học Bà Rịa-Vũng Tàu
2.5
Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao
1.5
Cao đẳng Tài chính Hải quan
베트남, GPS: 10.848593,106.789604
1
2
3
4
Search this area
Show on map
Show list
MAPS.ME
휴대하세요
앱을 다운로드해 더 넓은 세상과 만나세요
MAPS.ME 앱 열기
웹 버전 사용